1000 thuật ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật chuyên ngành xe nâng hàng

Từ chuyên ngành xe nâng

Ở Việt Nam, Hầu hết các dòng xe nâng đều được nhập khẩu từ nước ngoài như : Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức… Do đó, tất cả tài liệu như : catalog hay sách hướng dẫn đều được viết bằng tiếng Anh, tiếng Nhật. Chính vì vậy nhiều người đang gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành xe nâng. Trong khi đó công cụ dịch như google lại dịch ra không đúng nghĩa chuyên ngành xe nâng hàng. Ví dụ như “ Mast ’’ có nghĩa là khung nâng nhưng nếu dịch trong google dịch thì ra kết quả là “ cột buồn ’’ !

Bảng các thuật ngữ ngành xe nâng hàng bắt đầu bằng chữ A,B

A/D CONVERSION (A/D 変換) : Chuyển đổi ADAC CONTROL (AC コントロール) -> Điều khiển AC
AC MOTOR (AC モータ) : Động cơ ACACCELERATOR PEDAL (アクセルペダル) : BÀN ĐẠP CHÂN GA
ACCELERATOR (アクセル(加速装置)) : Chân gaACCELERATOR PEDAL OUTPUT (走行アクセル出力): ĐẦU RA BÀN ĐẠP CHÂN GA
ACCELERATOR LEVER (アクセルレバー) : Cần gaACCELERATOR PEDAL STOPPER (アクセルペダルストッパ): Cữ chặn bàn đạp chân ga
ACCESSORY (装備品): PHỤ KIỆNADJUSTABLE STEERING COLUMN (ティルトハンドル): Trục tay lái có thể điều chỉnh
AERATION (エアーレーション): MÁY THÔNG GIÓAIR BLEEDING PLUG (エア抜きプラグ): CHỐT XẢ KHÍ
AIR CLEANER ELEMENT (エアクリーナエレメント): BỘ PHẬN LỌC KHÔNG KHÍAIR CLEANER WARNING LIGHT (エアクリーナ目詰り警告灯): ĐÈN CẢNH BÁO CỦA BỘ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ
ALARM BUZZER (警報ブザー): CÒI BÁO ĐỘNGALTERNATOR (オルタネータ): MÁY PHÁT ĐIỆN
AMOUNT OF DISCHARGE (放電量): LƯỢNG THẢI RAANGLED TRAVEL (斜行走行): Góc di chuyển
ANTI-FREEZE (不凍液): CHẤT CHỐNG ĐÔNG LẠNHANTI-ROLLBACK (アンチロールバック): CHỐNG TRƯỢT
ARMREST (アームレスト): TAY VỊNASSIST GRIP (アシストグリップ): CẦN GẠT HỖ TRỢ
ARMREST WITH ASSIST GRIP (アシストグリップ付きアームレスト): Tay vị có cần gạt hỗ trợATTACHMENT (アタッチメント): PHỤ TÙNG ĐÍNH KÈM NHƯ : KẸP TRÒN, KẸP VUÔNG, DỊCH GIÁ, DỊCH CÀNG…
ATTACHMENT LEVER (アタッチメントレバー): CẦN NỐI LIỀNAUTO-CHOKE (オートチョーク): BƯỚM GIÓ TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC DRIVE MOTOR TORQUE INCREASE (オートトルクアップ)
TĂNG MÔMEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ TRUYỀN ĐỘNG TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC GLOW PLUG UNIT (オートグロー): BỘ PHẬN BUGI ĐỐT NÓNG TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC EQUALIZING CHARGE (自動均等充電): NẠP CÂN BẰNG TỰ ĐỘNGAUTOMATIC TRANSMISSION (トルクコンバータ式トランスミッション)
HỘP TRUYỀN ĐỘNG TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC LIFTING STOP (自動揚高停止): NGỪNG NÂNG TỰ ĐỘNGAUTOMATIC GREASE LUBRICATOR (オートグリスタ): BỘ TRA MỠ TỰ ĐỘNG
AUTOMATIC TRANSMISSION TRUCK (トルコン車): XE NÂNG DẪN ĐỘNG TỰ ĐỘNGAUXILIARY CHARGE (補充電): NẠP BỔ SUNG
AXLE (アクスル): TRỤCAXLE SHAFT (アクスルシャフト): BÁN TRỤC CẦU XE
BACK TILT (後傾)NGHIÊNG RA SAUBACK TILT POSITION (後傾位置): VỊ TRÍ NGHIÊNG RA SAU
BACKREST (背もたれ): KHUNG TỰA HÀNGBACK-UP BUZZER (バックブザー): CÒI LÙI XE
BACK-UP LIGHT (後退灯): ĐÈN LÙI XEBATTERY (バッテリ): PIN, BÌNH ĐIỆN
BATTERY CAPACITY (電力容量): DUNG LƯỢNG PINBATTERY CAPACITY INDICATOR (バッテリ容量計): ĐÈN BÁO DUNG LƯỢNG PIN
BATTERY CHARGER (充電器): BỘ SẠC PINBATTERY ELECTROLYTE LEVEL (バッテリ液面):MỨC ĐỘ CHẤT ĐIỆN PHÂN TRONG PIN
BATTERY ELECTROLYTE LEVEL WARNING LIGHT
ĐÈN CẢNH BÁO MỨC CHẤT ĐIỆN PHÂN TRONG PIN
BATTERY FOR COLD REGION (寒冷地用バッテリ)
PIN DÙNG CHO KHU VỰC LẠNH
BATTERY FORWARD-REMOVAL CHANGING SYSTEM
HỆ THỐNG THÁO VÀ CHUYỂN TIẾP PIN
BATTERY RECEPTACLE (バッテリリセプタクル)
KHAY ĐỰNG PIN
BATTERY SIDE-REMOVAL CHANGING SYSTEM
HỆ THỐNG THAY ĐỔI VIỆC THÁO PIN HAI BÊN
BATTERY TERMINAL (バッテリ端子)
ĐIỂM CỰC PIN
BATTERY TIME (稼働時間(バッテリ車)): THỜI LƯỢNG PINBATTERY VOLTAGE (バッテリ電圧): ĐIỆN ÁP PIN
BATTERY WARNING LIGHT (バッテリ警告灯):
ĐÈN CẢNH BÁO PIN
BATTERY-POWERED FORKLIFT TRUCK (COUNTERBALANCED TYPE):
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG PIN (LOẠI ĐỐI TRỌNG)
BLOW-BY GAS REDUCING DEVICE (ブローバイガス還元装置):
THIẾT BỊ GIẢM KHÍ THOÁT RA
BOLTLESS ONE-PIECE FLOORBOARD: ĐINH TÁN VÁN SÀN ĐƠN
BOOM (ブーム): CÁN TRỤCBOOM CYLINDER (ブームシリンダ): XYLANH NÂNG
BOOST PRESSURE (ブースト圧): ÁP SUẤT TĂNG ÁPBOOSTER (倍力装置): BỘ TĂNG ÁP

Còn tiếp…

Sau đây là 1 phút dành cho quảng cáo

Đơn vị đi đầu trong ngành xe nâng hàng Việt Nam

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe nâng hàng. Chúng tôi chuyên bán và cho thuê xe nâng hàng hiệu Nissan_Unicarriers tại Việt Nam. Là đơn vị đầu ngành xe nâng hàng về cho thuê xe mới. Chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ hàng đầu.

Xem thêm: Dich vụ cho thuê xe nâng

Xem thêm: 8 bước kiểm tra xe nâng trước khi vận hành

Xem thêm: 10 nguyên tắc quan trọng khi sử dụng bình xe nâng điện

Liên hệ hotline 0377791333 để biết thêm chi tiết.

Khánh Xe Nâng

One thought on “1000 thuật ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật chuyên ngành xe nâng hàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *