Thuật ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật chuyên ngành xe nâng hàng

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xe nâng hàng – Phần 1

Ở Việt Nam, Hầu hết các dòng xe nâng đều được nhập khẩu từ nước ngoài như : Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức… Do đó, tất cả tài liệu như : catalog hay sách hướng dẫn đều được viết bằng tiếng Anh, tiếng Nhật. Chính vì vậy nhiều người đang gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành xe nâng. Trong khi đó công cụ dịch như google lại dịch ra không đúng nghĩa chuyên ngành xe nâng hàng. Ví dụ như “ Mast ’’ có nghĩa là khung nâng nhưng nếu dịch trong google dịch thì ra kết quả là “ cột buồn ’’ !

Bảng các thuật ngữ ngành xe nâng hàng bắt đầu bằng chữ A,B

  1. A/d conversion (a/d 変換) : chuyển đổi ad
  2. Ac control (ac コントロール) -> điều khiển ac
  3. Ac motor (ac モータ): động cơ ac
  4. Accelerator pedal (アクセルペダル) : bàn đạp chân ga
  5. Accelerator (アクセル(加速装置)) : chân ga
  6. Accelerator pedal output (走行アクセル出力): đầu ra bàn đạp chân ga
  7. Accelerator lever (アクセルレバー) : cần ga
  8. Accelerator pedal stopper (アクセルペダルストッパ): cữ chặn bàn đạp chân ga
  9. Accessory (装備品): phụ kiện
  10. Adjustable steering column (ティルトハンドル): trục tay lái có thể điều chỉnh
  11. Aeration (エアーレーション): máy thông gió
  12. Air bleeding plug (エア抜きプラグ): chốt xả khí
  13. Air cleaner element (エアクリーナエレメント): bộ phận lọc không khí
  14. Air cleaner warning light (エアクリーナ目詰り警告灯): đèn cảnh báo của bộ làm sạch không khí
  15. Alarm buzzer (警報ブザー): còi báo động
  16. Alternator (オルタネータ): máy phát điện
  17. Amount of discharge (放電量): lượng thải ra
  18. Angled travel (斜行走行): Góc di chuyển
  19. Anti-freeze (不凍液): chất chống đông lạnh
  20. Anti-rollback (アンチロールバック): chống trượt
  21. Armrest (アームレスト): tay vịn
  22. Assist grip (アシストグリップ): cần gạt hỗ trợ
  23. Armrest with assist grip (アシストグリップ付きアームレスト): tay vị có cần gạt hỗ trợ
  24. Attachment (アタッチメント): phụ tùng đính kèm như : kẹp tròn, kẹp vuông, dịch giá, dịch càng…
  25. Attachment lever (アタッチメントレバー): cần nối liền
  26. Auto-choke (オートチョーク): bướm gió tự động
  27. Automatic drive motor torque increase (オートトルクアップ): tăng mômen xoắn của động cơ truyền động tự động
  28. Automatic glow plug unit (オートグロー): bộ phận bugi đốt nóng tự động
  29. Automatic equalizing charge (自動均等充電): nạp cân bằng tự động
  30. Automatic transmission (トルクコンバータ式トランスミッション): hộp truyền động tự động
  31. Automatic lifting stop (自動揚高停止): ngừng nâng tự động
  32. Automatic grease lubricator (オートグリスタ): bộ tra mỡ tự động
  33. Automatic transmission truck (トルコン車): xe nâng dẫn động tự động
  34. Auxiliary charge (補充電): nạp bổ sung
  35. Axle (アクスル): trục
  36. Axle shaft (アクスルシャフト): bán trục cầu xe
  37. Back tilt (後傾): nghiêng ra sau
  38. Back tilt position (後傾位置): vị trí nghiêng ra sau
  39. Backrest (背もたれ): khung tựa hàng
  40. Back-up buzzer (バックブザー): còi lùi xe
  41. Back-up light (後退灯): đèn lùi xe
  42. Battery (バッテリ): pin, bình điện
  43. Battery capacity (電力容量): dung lượng pin
  44. Battery capacity indicator (バッテリ容量計): đèn báo dung lượng pin
  45. Battery charger (充電器): bộ sạc pin
  46. Battery electrolyte level (バッテリ液面):mức độ chất điện phân trong pin
  47. Battery electrolyte level warning light: đèn cảnh báo mức chất điện phân trong pin
  48. Battery for cold region (寒冷地用バッテリ): pin dùng cho khu vực lạnh
  49. Battery forward-removal changing system: hệ thống tháo và chuyển tiếp pin
  50. Battery receptacle (バッテリリセプタクル) : khay đựng pin
  51. Battery side-removal changing system: hệ thống thay đổi việc tháo pin hai bên
  52. Battery terminal (バッテリ端子): điểm cực pin
  53. Battery time (稼働時間(バッテリ車)): thời lượng pin
  54. Battery voltage (バッテリ電圧): điện áp pin
  55. Battery warning light (バッテリ警告灯): đèn cảnh báo pin
    Battery-powered forklift truck (counterbalanced type): xe nâng hàng chạy bằng pin (loại đối trọng)
  56. Blow-by gas reducing device (ブローバイガス還元装: thiết bị giảm khí thoát ra
  57. Boltless one-piece floorboard: đinh tán ván sàn đơn
  58. Boom (ブーム): cán trục
  59. Boom cylinder (ブームシリンダ): xylanh nâng
  60. Boost pressure (ブースト圧): áp suất tăng áp
  61. Booster (倍力装置): bộ tăng áp

Xem thêm:

Xe Nâng 365 – Đơn vị đi đầu trong ngành xe nâng hàng Việt Nam

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xe nâng hàng. Chúng tôi chuyên bán và cho thuê xe nâng hàng đến từ nhiều thương hiệu tại Việt Nam. Là đơn vị đầu ngành xe nâng hàng về cho thuê xe nâng mới và cả xe nâng cũ. Chúng tôi luôn được khách hàng tin tưởng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ hàng đầu.

Liên hệ ngay hotline 0377791333 (Khánh Xe Nâng) để biết thêm chi tiết.